Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stage whisper




stage+whisper
['steidʒ'wispə]
danh từ
(sân khấu) lời vờ nói thầm trên sân khấu (cốt để cho khán giả nghe được)
lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy


/'steidʤ'wispə/

danh từ
(sân khấu) lời vờ nói thầm (cốt để cho khán giả nghe thấy)
lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy

Related search result for "stage whisper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.